Có 2 kết quả:

买票 mǎi piào ㄇㄞˇ ㄆㄧㄠˋ買票 mǎi piào ㄇㄞˇ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy tickets
(2) (Tw) to buy votes (in an election)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to buy tickets
(2) (Tw) to buy votes (in an election)

Bình luận 0